Clearfield, Quận Cambria, Pennsylvania
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.604 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Cambria |
English version Clearfield, Quận Cambria, Pennsylvania
Clearfield, Quận Cambria, Pennsylvania
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.604 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Cambria |
Thực đơn
Clearfield, Quận Cambria, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Clearfield, Quận Cambria, Pennsylvania